| Tiếng Việt | Tiếng Anh | Viết tắt (US terms) |
|---|---|---|
| Mũi bính | Chain stitch | ch |
| Mũi trượt | Slip stitch | sl st |
| Mũi đơn | Single crochet | sc |
| Mũi nửa kép | Half double crochet | hdc |
| Mũi kép | Double crochet | dc |
| Mũi kép đôi | Treble crochet | tr |
| Móc tăng (2 mũi vào 1 chân) | Increase | inc |
| Móc giảm (2 mũi thành 1) | Decrease | dec |
| Móc vào vòng tròn ma thuật | Magic ring | MR |
| Móc vào chân sau | Back loop only | BLO |
| Móc vào chân trước | Front loop only | FLO |
| Xoay sản phẩm | Turn | turn |
| Bỏ qua mũi | Skip stitch | sk st |
| Kết thúc hàng bằng mũi trượt | Join with slip stitch | – |
| Cắt len và giấu len | Fasten off and weave in ends | – |
